Thuật ngữ Gwei dùng để chỉ đơn vị tính của ether (ETH), là tiền tệ của blockchain Ethereum. Cùng với ETH, Gwei là đơn vị được sử dụng phổ biến nhất của Ethereum và nó đặc biệt hữu ích khi nói về gas. Nói một cách đơn giản, gas là cơ chế định giá được sử dụng trên mạng Ethereum. Cơ chế như vậy chịu trách nhiệm tính phí khi người dùng thực hiện giao dịch hoặc thực hiện hoạt động hợp đồng thông minh.
Cụ thể, một đơn vị của Gwei được định nghĩa là một phần tỷ (một Nano) của Ether. Vì vậy, 1 Gwei bằng 0,000000001 hoặc 10^9 ETH. Ngược lại, 1 ETH bằng một tỷ (10^9) Gwei.
Như đã trình bày trên Ethereum GitHub, có một số đơn vị khác của ether, mỗi đơn vị đai diện cho bội số của wei (đơn vị nhỏ nhất của ETH).
Đơn vị | Giá trị Wei | Wei | Giá trị Ether |
Wei | 1 wei | 1 | 10-18 ETH |
Kwei | 103 wei | 1.000 | 10-15 ETH |
Mwei | 106 wei | 1.000.000 | 10-12 ETH |
Gwei | 109 wei | 1.000.000.000 | 10-9 ETH |
Microether | 1012 wei | 1.000.000.000.000 | 10-6 ETH |
Milliether | 1015 wei | 1.000.000.000.000.000 | 10-3 ETH |
Ether | 1018 wei | 1.000.000.000.000.000.000 | 1 ETH |
Để hiểu rõ hơn về khái niệm Gwei, chúng ta có thể sử dụng một phép so sánh tương tự với USD, trong đó Gwei sẽ tương đương với đơn vị xu (cent) và ETH tương ứng với đồng USD. Đối với các giao dịch mua nhỏ, việc tham khảo giá bằng đơn vị xu sẽ dễ dàng hơn là tính bằng USD. Như vậy, Gwei có thể hữu ích khi đo các giá trị nhỏ và đó là lý do nó được sử dụng rộng rãi khi tính giá gas.
Mặc dù ít phổ biến hơn, Gwei đôi khi có thể được gọi là Shannon, NanoEther hoặc Nano. Thuật ngữ Shannon dùng để chỉ nhà toán học và mật mã học, Claude Shannon, người được biết đến là cha đẻ của Lý thuyết thông tin.
Đọc thêm: Ethereum Là Gì?