APY, APR là gì? Phân biệt APY và APR

spot_img

APR & APY là gì?

APR và APY là hai khái niệm thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính. Đây là hai chỉ số quan trọng để tính lãi suất cho các khoản vay hoặc đầu tư. Tuy nhiên, chúng khác nhau về cách tính toán và mức độ ảnh hưởng đến tổng lãi suất.

APR (Annual Percentage Rate) là tỷ lệ phần trăm được tính trên cơ sở số tiền vay ban đầu trong một năm. Nó là tỷ lệ lãi suất không tính các khoản phí và chi phí khác như phí giao dịch, phí xử lý, phí bảo hiểm và các khoản phí khác. Vì vậy, APR thường là con số thấp hơn so với APY.

APY (Annual Percentage Yield) là tỷ lệ phần trăm của lãi suất được tính theo tần suất lãi suất được cộng dồn. Điều này bao gồm cả lãi suất và các khoản phí và chi phí khác. APY thường cao hơn so với APR và được sử dụng để tính lãi suất cho các khoản tiết kiệm, đầu tư hoặc các sản phẩm tài chính khác.

Ví dụ, nếu một khoản tiết kiệm có lãi suất hàng năm là 5%, được tăng lên 5,12% nếu tính toán APY. Tuy nhiên, nếu tính toán APR, số tiền lãi suất được tính sẽ là 5% mà không tính các khoản phí và chi phí khác.

Tóm lại, APR và APY đều là chỉ số quan trọng để tính lãi suất. APR là tỷ lệ phần trăm của số tiền vay ban đầu trong một năm mà không tính các khoản phí và chi phí khác, trong khi APY tính toán tổng lãi suất bao gồm cả lãi suất và các khoản phí và chi phí khác được cộng dồn.

Thông tin chi tiết về APR

APR (Annual Percentage Rate) là tỷ lệ lãi suất thường được sử dụng để tính toán lãi suất cho các khoản vay, thẻ tín dụng, khoản nợ hoặc các sản phẩm tài chính khác. Nó là một chỉ số quan trọng để giúp người vay hiểu rõ về chi phí của khoản vay và có thể so sánh giữa các sản phẩm khác nhau.

Dưới đây là một số thông tin chi tiết về APR:

  1. Cách tính APR: APR được tính bằng cách chia tỷ lệ lãi suất hàng năm cho số tiền vay ban đầu. Ví dụ, nếu một khoản vay có lãi suất hàng năm là 10% và số tiền vay là 1.000 đô la, thì APR sẽ là 10% / 1.000 đô la = 0,01 hoặc 1%.
  2. Các khoản phí và chi phí được tính trong APR: APR bao gồm không chỉ lãi suất hàng năm mà còn bao gồm các khoản phí và chi phí khác như phí xử lý, phí bảo hiểm, phí giao dịch và các khoản phí khác. Do đó, APR thường cao hơn so với lãi suất cơ bản.
  3. Ưu điểm của APR: APR giúp người vay hiểu rõ hơn về chi phí của khoản vay và có thể so sánh giữa các sản phẩm tài chính khác nhau. Điều này giúp người vay có thể chọn được sản phẩm tốt nhất cho nhu cầu của mình.
  4. Nhược điểm của APR: APR không tính đến các yếu tố khác như tần suất lãi suất được tính toán hoặc thời gian vay. Vì vậy, APR có thể không phản ánh đầy đủ các chi phí thực tế của khoản vay.
  5. Sử dụng APR trong các sản phẩm tài chính: APR được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm tài chính như thẻ tín dụng, khoản vay, khoản nợ và các sản phẩm tài chính khác. Các công ty tài chính thường cung cấp thông tin chi tiết về APR trên trang web hoặc tài liệu quảng cáo của họ.

Tóm lại, APR là một chỉ số quan trọng để tính toán chi phí của các sản phẩm tài chính. Nó bao gồm cả lãi suất hàng năm và các khoản phí và chi phí khác và giúp người vay hiểu rõ hơn về chi phí của khoản vay.

Thông tin chi tiết về APY

APY (Annual Percentage Yield) là tỷ lệ lãi suất thường được sử dụng để tính toán lợi nhuận cho các sản phẩm tài chính có lãi kép như tài khoản tiết kiệm, chứng khoán hoặc các khoản đầu tư khác.

Dưới đây là một số thông tin chi tiết về APY:
  1. Cách tính APY: APY được tính bằng cách sử dụng công thức lãi kép, tức là lợi nhuận được tích lũy thêm vào số tiền gốc. Ví dụ, nếu một tài khoản tiết kiệm có lãi suất hàng năm là 2% và lãi kép hàng ngày, thì APY sẽ là [(1 + 0,02/365)^365 – 1] x 100% = 2,02%. Điều này có nghĩa là nếu bạn để tiền trong tài khoản tiết kiệm này trong một năm, bạn sẽ nhận được lợi nhuận là 2,02% trên số tiền gốc ban đầu.
  2. Tính vào các khoản phí và chi phí: APY bao gồm các khoản phí và chi phí tương tự như APR. Do đó, nếu một tài khoản tiết kiệm có phí duy trì hàng tháng, nó sẽ giảm tổng APY.
  3. Ưu điểm của APY: APY giúp người đầu tư hiểu rõ hơn về lợi nhuận mà họ có thể nhận được từ sản phẩm tài chính. APY cũng giúp người đầu tư so sánh giữa các sản phẩm tài chính khác nhau và chọn ra sản phẩm có lợi nhuận cao nhất.
  4. Nhược điểm của APY: APY không tính đến các yếu tố như rủi ro và thời gian đầu tư. Nó cũng không tính toán chi phí liên quan đến việc đầu tư, chẳng hạn như phí giao dịch hoặc phí quản lý.
  5. Sử dụng APY trong các sản phẩm tài chính: APY được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm tài chính như tài khoản tiết kiệm, chứng khoán và các sản phẩm tài chính khác. Các công ty tài chính thường cung cấp thông tin chi tiết về APY trên trang web hoặc tài liệu quảng cáo của họ.

Phân biệt APR, APY & ví dụ thực tế

APR (Annual Percentage Rate) và APY (Annual Percentage Yield) là hai khái niệm khác nhau trong lĩnh vực tài chính.

Dưới đây là sự khác biệt giữa hai khái niệm này và ví dụ thực tế để giúp bạn hiểu rõ hơn:
  1. APR là tỷ lệ lãi suất thường được sử dụng để tính toán chi phí vay mượn. Nó thường được tính bằng cách lấy tổng số tiền lãi phải trả và chia cho số tiền vay trong một năm. Ví dụ, nếu bạn vay 10.000 đô la với một APR là 10%, thì bạn sẽ phải trả tổng số tiền lãi là 1.000 đô la trong một năm. Điều này có nghĩa là APR của khoản vay này là 10%.
  2. APY là tỷ lệ lãi suất thường được sử dụng để tính toán lợi nhuận cho các sản phẩm tài chính có lãi kép như tài khoản tiết kiệm, chứng khoán hoặc các khoản đầu tư khác. APY tính toán lợi nhuận dựa trên cách tính lãi kép. Ví dụ, nếu một tài khoản tiết kiệm có lãi suất hàng năm là 2% và lãi kép hàng ngày, thì APY sẽ là [(1 + 0,02/365)^365 – 1] x 100% = 2,02%.

Ví dụ về sự khác biệt giữa APR và APY:

Giả sử bạn muốn vay 10.000 đô la trong một năm với một khoản vay có lãi suất 10% và phí duy trì hàng tháng là 10 đô la.

  • Tính toán APR: Tổng số tiền lãi phải trả là 1.000 đô la, và phí duy trì hàng tháng là 120 đô la (10 đô la x 12 tháng), do đó tổng chi phí là 1.120 đô la. APR là 11,2% [(1.000 đô la + 120 đô la) / 10.000 đô la].
  • Tính toán APY: Tổng số tiền lãi phải trả trong một năm là 1.000 đô la. Nếu bạn giữ số tiền này trong một tài khoản tiết kiệm với APY 2%, bạn sẽ nhận được lợi nhuận 202 đô la [(10.000 đô la x 2,02%) – 10.000 đô la] sau một năm.

Như vậy, khi bạn vay tiền, APR là chỉ số quan trọng để tính toán chi phí của khoản vay, trong khi APY là chỉ số quan trọ

Cách tính APR, APY

Cách tính APR và APY khá đơn giản, dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

  1. Cách tính APR:
  • Bước 1: Xác định tổng số tiền lãi phải trả trong một năm.
  • Bước 2: Chia tổng số tiền lãi phải trả trong một năm cho số tiền vay ban đầu.
  • Bước 3: Nhân kết quả với 100 để có tỷ lệ phần trăm.

Công thức tính APR: (Tổng số tiền lãi phải trả trong một năm / Số tiền vay ban đầu) x 100%

Ví dụ: Bạn vay 10.000 đô la với lãi suất 12% trong một năm. Tổng số tiền lãi phải trả trong năm là 1.200 đô la. Vì vậy, APR sẽ là (1.200 đô la / 10.000 đô la) x 100% = 12%.

  1. Cách tính APY:
  • Bước 1: Xác định tỷ lệ lãi suất hàng năm.
  • Bước 2: Xác định tần suất lãi kép trong một năm (thường là hàng ngày hoặc hàng tháng).
  • Bước 3: Sử dụng công thức lãi kép để tính toán APY.

Công thức tính APY: [(1 + (tỷ lệ lãi suất hàng năm / tần suất lãi kép)) ^ tần suất lãi kép – 1] x 100%

Ví dụ: Bạn mở một tài khoản tiết kiệm với lãi suất 2% hàng năm, với tần suất lãi kép là hàng ngày. Sử dụng công thức tính APY, ta có: [(1 + (2% / 365)) ^ 365 – 1] x 100% = 2,02%.

Như vậy, với cách tính APR, ta tính toán tỷ lệ phần trăm chi phí lãi suất của khoản vay trong một năm. Còn với cách tính APY, ta tính toán lợi nhuận lãi kép của các sản phẩm tài chính có lãi kép trong một năm, bao gồm các khoản đầu tư, tài khoản tiết kiệm, chứng khoán,…

Lưu ý:

Khi sử dụng APY hoặc APR, bạn cần lưu ý các điều sau đây:

  1. Chỉ số APY và APR có thể thay đổi theo thời gian và theo các điều kiện khác nhau.
  2. Nếu bạn sử dụng APY hoặc APR để so sánh giữa các sản phẩm tài chính khác nhau, hãy chắc chắn rằng bạn đang so sánh cùng các điều kiện và các khoản phí tương đương.
  3. Đọc kỹ các điều khoản và điều kiện của sản phẩm trước khi quyết định sử dụng. Các khoản phí và điều kiện có thể ảnh hưởng đến APY hoặc APR thực tế của sản phẩm.
  4. Nếu bạn không hiểu rõ về APY hoặc APR, hãy hỏi nhà cung cấp dịch vụ tài chính hoặc tìm kiếm thông tin thêm từ các nguồn đáng tin cậy.

Tổng kết

APY (Annual Percentage Yield) và APR (Annual Percentage Rate) là hai thuật ngữ liên quan đến lãi suất được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm tài chính như thẻ tín dụng, khoản vay, tài khoản tiết kiệm, v.v. Tuy nhiên, chúng có ý nghĩa khác nhau và cần được hiểu rõ trước khi sử dụng.

  • APY: Là tỷ lệ lãi suất thực tế mà bạn sẽ nhận được trong một năm nếu bạn để toàn bộ số tiền gửi vào tài khoản tiết kiệm. APY bao gồm cả lãi kép (compound interest), tức là lãi suất được tính trên cả tiền gốc và lãi suất đã nhận được trước đó. APY thường được sử dụng để so sánh giữa các sản phẩm tiết kiệm khác nhau.
  • APR: Là tỷ lệ lãi suất được tính trên số tiền vay trong một năm. Tuy nhiên, APR không bao gồm lãi kép và các khoản phí khác như phí xử lý, phí trễ hạn, v.v. APR thường được sử dụng để so sánh giữa các sản phẩm vay khác nhau.

Khi sử dụng APY và APR, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của hai chỉ số này và đọc kỹ các điều khoản và điều kiện của sản phẩm trước khi quyết định sử dụng. Nếu cần, hãy hỏi nhà cung cấp dịch vụ tài chính hoặc tìm kiếm thông tin thêm từ các nguồn đáng tin cậy để đảm bảo rằng bạn đã hiểu và sử dụng đúng cách.

Tham gia giao dịch cùng Saigontradecoin tại đây!

Đường link các sàn:

Thêm tin tức từ luồng này

Đề xuất

Cathie Wood “bắt đáy”: Ark Invest mạnh tay gom Coinbase, BitMine và cổ phiếu Circle

Ark Invest, quỹ đầu tư của nhà đầu tư công nghệ nổi tiếng...

Sàn giao dịch crypto Kraken huy động 800 triệu USD với định giá 20 tỷ USD

Sàn giao dịch tiền mã hóa của Mỹ Kraken vừa bổ sung nguồn...

“Dead Internet Theory” được chú ý khi nội dung AI tràn ngập trực tuyến

Phần lớn internet vẫn vận hành nhờ lưu lượng của con người, nhưng...

Bitcoin đang giảm, nhưng đừng vội gọi là bear market: Chuyên gia phân tích

Bitcoin rơi xuống dưới 95.000 USD sáng thứ Sáu và có vẻ ổn...

Điều gì đang kéo Bitcoin rơi dưới 100.000 USD?

Triển vọng tăng giá của Bitcoin tiếp tục xấu đi khi nhà đầu...

OpenAI xin bảo lãnh vay của chính phủ chỉ vài ngày trước khi Sam Altman phủ nhận

OpenAI đã đích thân đề nghị bảo lãnh vay liên bang cho hạ...