Volume Profile là gì?

Volume Profile là một công cụ phân tích thị trường trong giao dịch chứng khoán, được sử dụng để đo lường khối lượng giao dịch và phân tích phân bổ của khối lượng giao dịch đó trong một khoảng thời gian cụ thể. Volume Profile hiển thị khối lượng giao dịch tích lũy của một cổ phiếu trong các mức giá khác nhau, giúp nhà đầu tư hiểu được mức độ hỗ trợ và kháng cự của một cổ phiếu, và giúp đưa ra quyết định giao dịch nắm bắt xu hướng thị trường.

Thông tin chi tiết về Volume Profile

Volume Profile là một công cụ phân tích thị trường được sử dụng trong giao dịch chứng khoán để đo lường khối lượng giao dịch và phân tích phân bổ của khối lượng giao dịch đó trong một khoảng thời gian cụ thể. Công cụ này sử dụng dữ liệu về khối lượng giao dịch và giá của một cổ phiếu để tạo ra một đồ thị biểu diễn khối lượng giao dịch tích lũy của một cổ phiếu trong các mức giá khác nhau.

Các nhà đầu tư có thể sử dụng Volume Profile để xác định các vùng hỗ trợ và kháng cự của một cổ phiếu, tìm kiếm cơ hội giao dịch theo xu hướng, và đánh giá mức độ mạnh mẽ của một xu hướng.

Volume Profile thường được biểu diễn dưới dạng histogram hoặc đồ thị tương tự, với trục đứng biểu thị cho khối lượng giao dịch tích lũy tại mỗi mức giá, trong khi trục ngang biểu thị cho mức giá của cổ phiếu. Các nhà đầu tư có thể sử dụng Volume Profile để xác định các vùng hỗ trợ và kháng cự của một cổ phiếu, tìm kiếm cơ hội giao dịch theo xu hướng, và đánh giá mức độ mạnh mẽ của một xu hướng.

Một số đặc điểm của Volume Profile bao gồm:

  • Nó cung cấp thông tin về khối lượng giao dịch và mức độ tích lũy của khối lượng đó tại mỗi mức giá.
  • Nó giúp nhà đầu tư hiểu được mức độ hỗ trợ và kháng cự của một cổ phiếu.
  • Nó có thể giúp xác định các vùng giá quan trọng và giúp nhà đầu tư tìm kiếm các điểm vào và ra khỏi thị trường.
  • Nó có thể giúp đánh giá mức độ mạnh mẽ của một xu hướng và giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ nên theo đuổi xu hướng đó hay không.

Tuy nhiên, để sử dụng Volume Profile hiệu quả, các nhà đầu tư cần phải có kiến thức chuyên sâu về phân tích kỹ thuật và kinh nghiệm giao dịch thị trường. Họ cũng cần phải nghiên cứu và hiểu rõ về cách sử dụng công

Volume Profile là một công cụ phân tích thị trường phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu bởi các nhà đầu tư chuyên nghiệp, các quỹ đầu tư và các công ty giao dịch chứng khoán.

Tuy nhiên, ở một số quốc gia hoặc khu vực như Việt Nam, nó có thể chưa được sử dụng rộng rãi hoặc được biết đến đầy đủ bởi các nhà đầu tư cá nhân hoặc các nhà đầu tư mới.

Để có thể áp dụng Volume Profile hiệu quả, các nhà đầu tư cần phải nắm vững kiến thức về phân tích kỹ thuật, kinh nghiệm giao dịch, và khả năng đọc hiểu biểu đồ. Họ cũng cần tìm hiểu và nghiên cứu kỹ về cách sử dụng công cụ này trong thị trường cụ thể mà họ đang giao dịch.

Tuy nhiên, với sự phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam và sự gia tăng của các nhà đầu tư chuyên nghiệp, hi vọng sẽ có nhiều người biết đến Volume Profile và sử dụng công cụ này để tăng khả năng đưa ra các quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả.

Thành phần:

Volume Profile được tạo ra bằng cách tính toán khối lượng giao dịch tích lũy tại mỗi mức giá trong một khoảng thời gian cụ thể. Thông thường, Volume Profile sử dụng dữ liệu giá và khối lượng giao dịch để tạo ra biểu đồ tích lũy của khối lượng giao dịch theo mức giá.

Đây là một số thành phần cơ bản của Volume Profile:

  1. Timeframe: Là khoảng thời gian được sử dụng để tính toán Volume Profile. Thời gian có thể được lựa chọn bằng phút, giờ, ngày, tuần, tháng hoặc bất kỳ khoảng thời gian nào khác phù hợp với chiến lược giao dịch.
  2. Price Range: Là mức giá tối thiểu và tối đa của biểu đồ Volume Profile. Nhà đầu tư có thể chỉ định giá trị tối đa và tối thiểu cho mức giá của biểu đồ, hoặc để hệ thống tự động xác định giá trị này dựa trên phạm vi giá hiện tại của cổ phiếu.
  3. Volume: Là khối lượng giao dịch tích lũy tại mỗi mức giá. Đây là thông tin quan trọng nhất của Volume Profile, vì nó cho phép nhà đầu tư hiểu được phân bổ khối lượng giao dịch và tính toán mức độ tích lũy của khối lượng giao dịch đó tại mỗi mức giá.
  4. Point of Control (POC): Là mức giá có khối lượng giao dịch lớn nhất trong biểu đồ Volume Profile. Đây thường là mức giá mà giá cổ phiếu tập trung nhiều nhất trong khoảng thời gian đó.
  5. Value Area: Là phạm vi giá trong đó khoảng 70% đến 80% của khối lượng giao dịch đã tích lũy. Giá trong phạm vi này thường được coi là quan trọng và có thể được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự.
  6. Histogram: Là biểu đồ được sử dụng để hiển thị khối lượng giao dịch tại mỗi mức giá. Histogram thường được biểu diễn dưới dạng cột dọc, với chiều cao của cột biểu thị cho khối lượng giao dịch tại mỗi mức giá.

Một số thuật ngữ cần biết

Điểm kiểm soát – Point of Control

Point of Control (POC) là mức giá có khối lượng giao dịch lớn nhất trong biểu đồ Volume Profile. Đây là mức giá mà giá cổ phiếu tập trung nhiều nhất trong khoảng thời gian đó và thường được xem là mức giá quan trọng để theo dõi.

Một ví dụ cụ thể về điểm kiểm soát (POC) trong biểu đồ Volume Profile như sau:

Giả sử bạn đang xem biểu đồ Volume Profile cho cặp tiền tệ EUR/USD trên khung thời gian 4 giờ. Bạn nhận thấy rằng trong vòng một vài giờ qua, giá đã tăng mạnh và hiện đang ở mức cao nhất trong ngày. Tuy nhiên, khi nhìn vào biểu đồ Volume Profile, bạn thấy rằng có một điểm kiểm soát (POC) nằm ở mức giá thấp hơn nhiều so với mức giá hiện tại.

Điểm kiểm soát (POC) là mức giá mà có tổng khối lượng giao dịch lớn nhất trong một khoảng thời gian nhất định. Trong trường hợp này, điểm kiểm soát (POC) được xác định bởi mức giá mà có tổng khối lượng giao dịch lớn nhất trong các khung thời gian trước đó. Mức giá này có thể cho thấy mức giá mà nhiều nhà giao dịch quan tâm và có thể đóng vai trò như một vùng hỗ trợ trong tương lai.

Vì vậy, trong ví dụ này, điểm kiểm soát (POC) tại mức giá thấp hơn so với mức giá hiện tại có thể cho thấy rằng dù giá đã tăng mạnh trong vài giờ qua, nhưng vẫn có sức ép bán mạnh tại mức giá đó. Điều này có thể cho thấy rằng giá có thể bị đẩy xuống trong tương lai, vì các nhà giao dịch có thể muốn chốt lời hoặc bán để giảm thiểu rủi ro.

Phân phối chuẩn và phân phối đôi

Trong Volume Profile, phân phối chuẩn và phân phối đôi được sử dụng để đánh giá sự phân phối của thể tích giao dịch trên biểu đồ.

Phân phối chuẩn là một mô hình phân phối dữ liệu thống kê, trong đó dữ liệu phân bố đối xứng quanh giá trị trung bình. Phân phối chuẩn được sử dụng để đánh giá sự phân phối của thể tích giao dịch trên biểu đồ trong Volume Profile. Khi dữ liệu phân bố xung quanh giá trị trung bình theo phân phối chuẩn, chúng ta có thể đánh giá được khu vực nào trên biểu đồ có thể được xem là phân phối chuẩn. Khu vực phân phối chuẩn này được coi là khu vực ổn định và không có sự chênh lệch quá lớn giữa thể tích giao dịch.

Phân phối đôi là một mô hình phân phối dữ liệu thống kê, trong đó dữ liệu phân bố đối xứng quanh hai giá trị trung bình. Phân phối đôi được sử dụng để đánh giá sự phân phối của thể tích giao dịch trên biểu đồ trong Volume Profile. Khi dữ liệu phân bố xung quanh hai giá trị trung bình theo phân phối đôi, chúng ta có thể đánh giá được khu vực nào trên biểu đồ có sự chênh lệch giữa thể tích giao dịch lớn. Khu vực phân phối đôi này được coi là khu vực có sự chênh lệch lớn giữa thể tích giao dịch và có thể được xem là khu vực tiềm năng để mua hoặc bán tài sản.

Tóm lại, phân phối chuẩn và phân phối đôi là hai mô hình phân phối dữ liệu thống kê được sử dụng trong Volume Profile để đánh giá sự phân phối của thể tích giao dịch trên biểu đồ. Phân phối chuẩn được sử dụng để đánh giá khu vực ổn định và không có sự chênh lệch quá lớn giữa thể tích giao dịch, trong khi phân phối đôi được sử dụng để đánh giá khu vực có sự chênh lệch lớn giữa

Vùng giao dịch

Vùng giao dịch (trading range) là một khái niệm quan trọng trong Volume Profile, đề cập đến khu vực trong biểu đồ giá mà một tài sản đã giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định. Và vùng giao dịch được xác định bằng cách vẽ ra các đường ngang trên biểu đồ giá để chứa toàn bộ các nến được hình thành trong một khoảng thời gian cụ thể. Các đường ngang này được gọi là các mức giá đáy và đỉnh của vùng giao dịch.

Volume Profile sử dụng kết quả của các giao dịch (ví dụ như số lượng cổ phiếu hoặc số lượng lô) để đánh giá tính thanh khoản của một tài sản tại các mức giá khác nhau trong vùng giao dịch. Bằng cách đó, nó cung cấp cho nhà đầu tư một cái nhìn tổng thể về việc mua và bán của thị trường và các mức giá quan trọng.

Các vùng giao dịch thường được chia thành các khu vực khác nhau bao gồm:
  • High Volume Nodes (HVN): Đây là các mức giá mà số lượng giao dịch lớn nhất diễn ra trong vùng giao dịch, cho thấy sự quan tâm của các nhà đầu tư đến mức giá đó. HVN thường được coi là các mức giá quan trọng trong tương lai.
  • Low Volume Nodes (LVN): Đây là các mức giá mà số lượng giao dịch ít hơn so với HVN. LVN thường được coi là các mức giá yếu hơn trong tương lai.
  • Point of Control (POC): Đây là mức giá mà số lượng giao dịch lớn nhất, đó là nơi mà thị trường tập trung nhiều nhất trong vùng giao dịch. POC thường được coi là mức giá quan trọng nhất trong vùng giao dịch.

Nhà đầu tư có thể sử dụng các thông tin về vùng giao dịch và các đặc điểm của nó để đưa ra quyết định giao dịch như tìm các điểm mua vào tốt hoặc điểm bán ra tiềm năng

Vùng thanh khoản

Trong phân tích Volume Profile, vùng thanh khoản (liquidity zone) là một khu vực trên biểu đồ mà có sự tập trung lớn của khối lượng giao dịch. Vùng thanh khoản thường được hiển thị bằng cách sử dụng một màu khác nhau hoặc độ dày khác nhau trên biểu đồ để phân biệt với các khu vực khác.

Các vùng thanh khoản thường được xem là các điểm hỗ trợ và kháng cự quan trọng. Nếu giá cổ phiếu tăng lên và đạt đến một vùng thanh khoản, thì khả năng cao là giá sẽ tăng tiếp hoặc ít nhất là sẽ tạo ra một điểm hỗ trợ mới. Ngược lại, nếu giá cổ phiếu giảm xuống và đạt đến một vùng thanh khoản, thì khả năng cao là giá sẽ giảm tiếp hoặc ít nhất là sẽ tạo ra một điểm kháng cự mới.

Các vùng thanh khoản cũng có thể được sử dụng để đặt lệnh mua hoặc bán. Vì vùng thanh khoản là nơi mà có sự tập trung lớn của khối lượng giao dịch, nó cho thấy sự quan tâm của các nhà giao dịch đến khu vực đó và do đó, đặt lệnh tại vùng thanh khoản có thể tăng khả năng mua hoặc bán thành công.

Các vùng thanh khoản có thể được xác định bằng cách sử dụng các công cụ phân tích Volume Profile trên các nền tảng giao dịch phổ biến như TradingView hoặc MetaTrader.

Low Volume Note (LVN) và ứng dụng của Low Volume Note

Low Volume Note (LVN) là một khái niệm trong phân tích Volume Profile, nó thường được sử dụng để chỉ các khu vực trên biểu đồ mà có sự tập trung thấp của khối lượng giao dịch. Khi khối lượng giao dịch thấp, giá cổ phiếu có thể dễ dàng bị dao động và khó có thể xác định được xu hướng chính xác của thị trường.

LVN được xác định bằng cách sử dụng các công cụ phân tích Volume Profile, nó thường được đánh dấu bằng một màu khác hoặc độ dày khác trên biểu đồ để phân biệt với các khu vực khác.

Ứng dụng của LVN là giúp các nhà giao dịch xác định các khu vực trên biểu đồ có khối lượng giao dịch thấp. Khi giá đạt đến một LVN, nó có thể cho thấy sự yếu tố thị trường tại vị trí đó. Nếu giá cổ phiếu tăng lên và đạt đến một LVN, khả năng cao là giá sẽ gặp kháng cự mạnh tại vùng đó, do đó, đây là một điểm bán tốt. Ngược lại, nếu giá giảm xuống và đạt đến một LVN, khả năng cao là giá sẽ gặp hỗ trợ tại vùng đó, do đó, đây là một điểm mua tốt.

Tuy nhiên, LVN cũng có thể cho thấy sự thiếu thốn của khối lượng giao dịch tại vị trí đó, do đó, giá có thể dễ dàng bị dao động và tạo ra các tín hiệu giả mạo. Do đó, khi sử dụng LVN trong phân tích thị trường, các nhà giao dịch cần cân nhắc kết hợp với các công cụ khác để đưa ra quyết định giao dịch chính xác.

Chiến lược giao dịch của Low Volume Note

Chiến lược giao dịch của Low Volume Note (LVN) thường được sử dụng để tìm kiếm các điểm mua và bán trong thị trường.

Để áp dụng chiến lược này, các nhà giao dịch có thể làm theo các bước sau:
  1. Xác định các vùng LVN trên biểu đồ: Sử dụng công cụ phân tích Volume Profile để xác định các vùng LVN trên biểu đồ. Các vùng LVN thường được đánh dấu bằng màu khác hoặc độ dày khác để phân biệt với các khu vực khác.
  2. Xác định điểm mua và bán: Nếu giá cổ phiếu tăng lên và đạt đến một vùng LVN, đây có thể là một điểm bán tốt, vì khả năng cao giá sẽ gặp kháng cự mạnh tại vùng đó. Ngược lại, nếu giá giảm xuống và đạt đến một vùng LVN, đây có thể là một điểm mua tốt, vì khả năng cao giá sẽ gặp hỗ trợ tại vùng đó.
  3. Sử dụng các công cụ khác để xác nhận tín hiệu giao dịch: Trong khi LVN có thể cho thấy sự yếu tố thị trường tại một vị trí cụ thể, các nhà giao dịch cần sử dụng các công cụ khác để xác nhận tín hiệu giao dịch. Ví dụ như sử dụng các chỉ báo kỹ thuật khác, phân tích xu hướng thị trường, hoặc kết hợp với các mô hình giá để đưa ra quyết định giao dịch chính xác hơn.
  4. Quản lý rủi ro: Như với bất kỳ chiến lược giao dịch nào, quản lý rủi ro là rất quan trọng. Các nhà giao dịch nên đặt stop loss và take profit để giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận. Ngoài ra, cần cân nhắc kích thước vị thế và tỷ lệ rủi ro / lợi nhuận để đảm bảo tính ổn định và bảo vệ vốn đầu tư.
Khi nhắc đến Low Volume Note, có rất nhiều chiến lược giao dịch liên quan. Chẳng hạn như việc giá tiếp cận Low Volume Note từ phía bên dưới bắt đầu với động lượng thấp – Low Momentum và thanh khoản khá thấp. Đây chính là tín hiệu thể hiện việc giá sẽ không có khả năng vượt qua được Low Volume Note và sau đó sẽ quay đầu đi xuống.
Các vùng Low Volume Note cũng đã được dùng đến nhiều hơn ví dụ như điểm bán/mua hợp lý hoặc cũng có thể là mức giá cắt lỗ. Hoặc ví dụ như việc giá đã vượt qua thành công được một vùng Low Volume Note thì trader có thể xác định được mức giá cắt lỗ lúc này chính là vị trí nằm ở dưới của vùng Low Volume Note đó.

High Volume Node (HVN) và ứng dụng của High Volume Node

High Volume Node (HVN) là một khái niệm trong mạng lưới blockchain, đề cập đến các nút mạng hoạt động với khối lượng giao dịch lớn. Cụ thể hơn, HVN là một loại nút mạng đóng vai trò quan trọng trong việc xác nhận và xử lý các giao dịch trên blockchain.

Với khả năng xử lý giao dịch nhanh và hiệu quả, HVN có thể đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng của blockchain, bao gồm:
  1. Xử lý thanh toán: HVN có thể được sử dụng để xử lý các giao dịch thanh toán trực tuyến nhanh chóng và an toàn. Với khả năng xử lý nhanh chóng, các giao dịch thanh toán sẽ được xác nhận nhanh chóng, giảm thiểu thời gian chờ đợi và tăng tính bảo mật.
  2. Lưu trữ tệp dữ liệu: HVN cũng có thể được sử dụng để lưu trữ tệp dữ liệu trên blockchain. Với khả năng xử lý lớn, các tệp dữ liệu lớn có thể được lưu trữ một cách an toàn và tin cậy.
  3. Giao dịch chứng khoán: HVN có thể được sử dụng trong các giao dịch chứng khoán để đảm bảo tính minh bạch và tính toàn vẹn của hệ thống giao dịch.
  4. Internet of Things (IoT): HVN cũng có thể được sử dụng để hỗ trợ việc kết nối các thiết bị IoT và đảm bảo tính bảo mật trong quá trình truyền tải dữ liệu.

Tóm lại, High Volume Node là một loại nút mạng quan trọng trong mạng lưới blockchain, có khả năng xử lý giao dịch nhanh chóng và hiệu quả. Các ứng dụng của HVN bao gồm xử lý thanh toán, lưu trữ tệp dữ liệu, giao dịch chứng khoán và hỗ trợ Internet of Things.

Chiến lược giao dịch của High Volume Note

High Volume Note (HVN) là một phương pháp giao dịch được sử dụng để tìm kiếm các cơ hội giao dịch có khối lượng giao dịch cao. Chiến lược này tập trung vào việc tìm kiếm những cổ phiếu có khối lượng giao dịch lớn trong thị trường, và sử dụng thông tin đó để đưa ra quyết định giao dịch.

Các bước thực hiện chiến lược giao dịch HVN:
  1. Tìm kiếm các cổ phiếu có khối lượng giao dịch lớn: HVN tập trung vào việc tìm kiếm các cổ phiếu có khối lượng giao dịch cao trong thị trường. Điều này có nghĩa là những cổ phiếu có sự tương tác tích cực giữa giá và khối lượng, thường là những cổ phiếu được quan tâm và có sự tham gia của các nhà đầu tư lớn.
  2. Xác định điểm vào lệnh: Sau khi đã xác định được các cổ phiếu có khối lượng giao dịch lớn, bạn cần phải xác định điểm vào lệnh. Một trong những cách để làm điều này là đặt lệnh mua hoặc bán với giá tốt hơn so với giá thị trường hiện tại.
  3. Quản lý rủi ro: HVN yêu cầu bạn phải quản lý rủi ro một cách cẩn thận. Bạn có thể sử dụng các công cụ như stop loss để giảm thiểu rủi ro. Điều quan trọng là bạn phải có một kế hoạch quản lý rủi ro rõ ràng trước khi thực hiện giao dịch.
  4. Theo dõi thị trường: HVN đòi hỏi bạn phải theo dõi thị trường một cách chặt chẽ để đưa ra quyết định giao dịch hợp lý. Bạn nên quan sát các chỉ số kỹ thuật, tâm lý thị trường và các yếu tố khác để có cái nhìn tổng thể về thị trường.
  5. Thực hiện giao dịch: Cuối cùng, bạn có thể thực hiện giao dịch dựa trên các quyết định và quan điểm của mình. Tuy nhiên, đừng quên tuân thủ kế hoạch quản lý rủi ro của mình và theo dõi thị trường để đưa ra các điều chỉnh cần thiết.

Kết luận

Volume Profile là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo lường khối lượng giao dịch trên thị trường tài chính và giúp nhà đầu tư hiểu được động lực của thị trường. Volume Profile giúp phân tích các mức giá quan trọng và phân tích sự phân bổ khối lượng giao dịch trên các mức giá đó, từ đó đưa ra các quyết định giao dịch hiệu quả.

Tuy nhiên, Volume Profile cũng có những hạn chế, đặc biệt là trong thị trường có tính chất đột biến và phân phối khối lượng giao dịch không đồng đều. Ngoài ra, Volume Profile cần được kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác để đưa ra quyết định giao dịch chính xác.

Tóm lại, Volume Profile là một công cụ hữu ích trong phân tích kỹ thuật và giúp nhà đầu tư hiểu được sự phân bổ khối lượng giao dịch trên các mức giá quan trọng. Tuy nhiên, nó cũng có những hạn chế và cần được kết hợp với các công cụ phân tích khác để đưa ra quyết định giao dịch chính xác.

Tham gia giao dịch cùng Saigontradecoin tại đây!

Đường link các sàn:

Bài viết mới nhất

Hashcash là gì?

Hashcash là một phương pháp chống spam và tấn công mạng được sử dụng trong hệ thống email và các ứng dụng truyền thông...

Crypto bubble – Bong bóng tiền điện tử là gì?

Trong thế giới tiền điện tử, "bong bóng tiền điện tử" đề cập đến một tình trạng khi giá của một loại tiền điện...

Berachain là gì?

Berachain là một blockchain tương thích với EVM (Ethereum Virtual Machine) - EVM-compatible  có hiệu suất cao và được xây dựng trên cơ sở...

GTA là gì và cách nó hoạt động?

GTA đã thông báo kế hoạch mở rộng hoạt động vào lĩnh vực tiền điện tử và trò chơi điện tử. Cộng đồng tiền...