Lý thuyết Dow dựa trên phân tích các biến động tối đa và tối thiểu của thị trường để đưa ra dự đoán chính xác về hướng của thị trường.
Theo lý thuyết Dow, tầm quan trọng của các chuyển động lên và xuống này là vị trí của chúng so với các biến động trước đó. Phương pháp này dạy các nhà đầu tư đọc biểu đồ giao dịch và hiểu rõ hơn những gì đang xảy ra với bất kỳ tài sản nào tại bất kỳ thời điểm nào.
Với phân tích đơn giản này, ngay cả những người thiếu kinh nghiệm nhất cũng có thể xác định bối cảnh mà một công cụ tài chính đang phát triển.

Hơn nữa, Charles Dow ủng hộ niềm tin chung của tất cả các nhà giao dịch và nhà phân tích kỹ thuật rằng giá tài sản và các chuyển động do nó gây ra trên biểu đồ giao dịch đã có sẵn tất cả thông tin cần thiết và được dự báo để đưa ra dự đoán chính xác.
Dựa trên lý thuyết của mình, ông đã tạo ra Chỉ số Công nghiệp Dow Jones và Chỉ số Đường sắt Dow Jones (nay được gọi là Chỉ số Giao thông vận tải), ban đầu được phát triển cho Tạp chí Phố Wall. Charles Dow đã tạo ra các chỉ số chứng khoán này vì ông tin rằng chúng sẽ phản ánh chính xác các điều kiện kinh tế và tài chính của các công ty trong hai lĩnh vực kinh tế chính: lĩnh vực công nghiệp và đường sắt (vận tải).
Tóm tắt định nghĩa về thuyết Dow
- Lý thuyết Dow là một khuôn khổ kỹ thuật dự đoán thị trường đang trong xu hướng đi lên nếu một trong các mức trung bình của nó vượt lên trên mức cao quan trọng trước đó, kèm theo hoặc tiếp theo là mức tăng tương tự ở một mức trung bình tương ứng khác.
- Thuyết này dựa trên quan điểm cho rằng thị trường chiết khấu mọi thứ, phù hợp với giả thuyết thị trường hiệu quả.
- Trong một mô hình như vậy, các chỉ số thị trường khác nhau phải xác nhận lẫn nhau về hành động giá và mô hình khối lượng cho đến khi xu hướng đảo ngược.
Nguyên tắc xây dựng lý thuyết Dow: Coi thị trường chứng khoán là thước đo nền kinh tế quốc gia.
Lý thuyết Dow (Dow theory) là một tập hợp 6 nguyên tắc được dùng để xác định xu hướng biến động của thị trường và được xem là tiền đề, nền tảng, là cơ sở hệ thống đầu tiên để phát triển nhiều chỉ số quan trọng trong phân tích kỹ thuật như: chỉ số RSI, trendline, MACD, sóng Elliott…
Thông tin tổng quan của Lý thuyết Dow
Lý thuyết Dow là một cách tiếp cận giao dịch được phát triển bởi Charles H. Dow, người cùng với Edward Jones và Charles Bergstresser đã thành lập Dow Jones & Company, Inc. và phát triển Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones vào năm 1896. Dow bổ sung lý thuyết này trong một loạt của các bài xã luận trên tờ Wall Street Journal do ông đồng sáng lập.
Charles Dow qua đời vào năm 1902, và do cái chết của ông, ông chưa bao giờ công bố lý thuyết hoàn chỉnh của mình về thị trường, nhưng một số người theo dõi và cộng sự đã xuất bản các công trình mở rộng trên các bài xã luận. Một số đóng góp quan trọng nhất cho Lý thuyết Dow bao gồm:
- William P. Hamilton’s The Stock Market Barometer (1922) – biểu đồ chứng khoán
- Robert Rhea’s The Dow Theory (1932) – lý thuyết Dow
- E. George Schaefer’s How I Helped More Than 10,000 Investors to Profit in Stocks (1960) – Cách tối giúp 10.000 nhà đầu tư kiếm được lợi nhuận từ cổ phiếu
- Richard Russell’s The Dow Theory Today (1961) – lý thuyết Dow ngày nay
Dow tin rằng thị trường chứng khoán nói chung là thước đo đáng tin cậy về các điều kiện kinh doanh tổng thể trong nền kinh tế và bằng cách phân tích thị trường tổng thể, người ta có thể đánh giá chính xác các điều kiện đó và xác định hướng của các xu hướng thị trường quan trọng cũng như hướng đi có thể xảy ra của từng cổ phiếu. .
Các khía cạnh của lý thuyết đã mất đi chỗ đứng—ví dụ, sự nhấn mạnh của nó vào lĩnh vực giao thông vận tải và đường sắt—nhưng cách tiếp cận của Dow tạo thành cốt lõi của phân tích kỹ thuật hiện đại.
Lý thuyết Dow hoạt động như thế nào?
Có sáu thành phần chính của Lý thuyết Dow.
1. Thị trường phản ánh tất cả mọi thứ
Lý thuyết Dow hoạt động dựa trên giả thuyết thị trường hiệu quả (EMH), cho rằng giá tài sản kết hợp tất cả các thông tin có sẵn.
Thu nhập tiềm năng, lợi thế cạnh tranh, năng lực quản lý—tất cả những yếu tố này và hơn thế nữa đều được định giá trên thị trường, ngay cả khi không phải ai cũng biết tất cả hoặc bất kỳ chi tiết nào trong số này. Theo cách hiểu chặt chẽ hơn về lý thuyết này, ngay cả những sự kiện trong tương lai cũng được chiết khấu dưới dạng rủi ro.
2. Có ba loại xu hướng thị trường chính
Thị trường trải qua các xu hướng chính có thể kéo dài một năm hoặc hơn, chẳng hạn như thị trường giá lên hoặc giá xuống. Trong các xu hướng rộng lớn hơn, các xu hướng thứ cấp tạo ra các chuyển động nhỏ hơn, chẳng hạn như một đợt thoái lui trong thị trường giá lên hoặc một đợt phục hồi trong thị trường giá xuống; những xu hướng phụ này có thể kéo dài vài tuần đến vài tháng. Cuối cùng, các xu hướng nhỏ có thể kéo dài vài ngày đến vài tuần. Những biến động nhỏ này được coi là tiếng ồn thị trường.
Theo Charles Dow thị trường luôn có 3 xu thế chính với 3 cấp. Mỗi xu thế có những đặc điểm riêng.

3. Xu hướng chính có 3 giai đoạn
Theo Lý thuyết Dow, các xu hướng tăng và giảm chính trải qua ba giai đoạn.
Các giai đoạn của thị trường giá lên – bull market là: (xu hướng tăng)
- Giai đoạn tích lũy: Giá tăng cùng với sự gia tăng về khối lượng.
- Giai đoạn tham gia của công chúng (hoặc động thái lớn): Các nhà đầu tư nhỏ lẻ và trung bình bắt đầu nhận thấy xu hướng tăng và tham gia—nói chung, đây là giai đoạn dài nhất.
- Giai đoạn dư thừa: Thị trường đạt đến điểm mà các nhà đầu tư và thương nhân có kinh nghiệm bắt đầu thoát khỏi vị trí của họ trong khi dân số đầu tư trung bình lớn hơn tiếp tục bổ sung vào vị trí của họ.

Các giai đoạn của thị trường gấu – bear market là:
- Giai đoạn phân phối, nơi tin tức về sự suy giảm bắt đầu được phân phối khắp cộng đồng đầu tư thông qua nhiều kênh khác nhau.
- Giai đoạn tham gia của công chúng: Đối lập với giai đoạn tham gia thị trường giá lên—các nhà đầu tư trung bình và nhỏ lẻ đang bán cổ phiếu và thoát khỏi các vị thế để giảm lỗ. Một lần nữa, đây thường là giai đoạn dài nhất.
- Giai đoạn hoảng loạn (hoặc tuyệt vọng): Các nhà đầu tư đã mất hết hy vọng về một sự điều chỉnh hoặc đảo ngược hoàn toàn và tiếp tục bán trên quy mô lớn. Lúc này, giai đoạn tích lũy bắt đầu và lặp lại xu hướng mới.
4. Các chỉ số phải xác nhận lẫn nhau
Để một xu hướng được thiết lập, các chỉ số Dow hoặc trung bình thị trường phải xác nhận lẫn nhau. Điều này có nghĩa là các tín hiệu xảy ra trên một chỉ số phải khớp hoặc tương ứng với các tín hiệu trên chỉ số kia. Nếu một chỉ số, chẳng hạn như Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones, cho thấy một xu hướng tăng chính mới, nhưng một chỉ số khác vẫn nằm trong xu hướng giảm chính, thì các nhà giao dịch không nên cho rằng một xu hướng mới đã bắt đầu.
Dow đã sử dụng hai chỉ số mà ông và các đối tác của mình đã phát minh ra, Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones (DJIA) và Chỉ số Trung bình Giao thông vận tải Dow Jones (DJTA), với giả định rằng nếu các điều kiện kinh doanh lành mạnh—như sự gia tăng của DJIA có thể cho thấy—thì đường sắt sẽ thu được lợi nhuận từ việc vận chuyển hàng hóa mà hoạt động kinh doanh này yêu cầu; do đó, DJTA cũng sẽ tăng lên.
5. Về Khối lượng phải xác nhận xu hướng
Khối lượng giao dịch thường tăng nếu giá di chuyển theo hướng của xu hướng chính và giảm nếu giá di chuyển ngược lại. Khối lượng thấp báo hiệu một điểm yếu trong xu hướng. Ví dụ: trong một thị trường giá lên, khối lượng mua sẽ tăng lên khi giá tăng và giảm trong các đợt hồi giá thứ cấp vì các nhà giao dịch vẫn tin vào xu hướng tăng chính. Nếu khối lượng bán tăng lên trong một đợt giảm giá, thì đó có thể là dấu hiệu cho thấy nhiều người tham gia thị trường đang chuyển sang xu hướng giảm giá.
6. Xu hướng tồn tại cho đến khi xảy ra sự đảo chiều rõ ràng
Sự đảo chiều trong các xu hướng chính có thể bị nhầm lẫn với các xu hướng thứ cấp. Rất khó để xác định liệu một xu hướng đi lên trong thị trường giá xuống là một sự đảo chiều hay một đợt phục hồi ngắn ngủi theo sau bởi các mức thấp hơn. Lý thuyết Dow ủng hộ sự thận trọng, nhấn mạnh rằng khả năng đảo chiều có thể được xác nhận bằng cách so sánh các chỉ số.
Một số điểm cần chú ý với Thuyết Dow
Closing Prices và Line Ranges
Charles Dow chỉ dựa vào giá đóng cửa (closing prices) và không quan tâm đến biến động trong ngày của chỉ số.
Một tính năng khác trong Lý thuyết Dow là ý tưởng về phạm vi đường (line ranges), còn được gọi là phạm vi giao dịch trong các lĩnh vực phân tích kỹ thuật khác. Những giai đoạn chuyển động giá đi ngang (hoặc ngang) này được coi là giai đoạn hợp nhất. Do đó, các nhà giao dịch nên đợi chuyển động giá phá vỡ đường xu hướng trước khi đưa ra kết luận về hướng đi của thị trường. Ví dụ: nếu giá di chuyển trên đường này, có khả năng thị trường sẽ có xu hướng tăng.
Tín hiệu và Xác định Xu hướng
Một khía cạnh đầy thách thức của việc thực hiện Lý thuyết Dow là xác định chính xác sự đảo ngược xu hướng. Hãy nhớ rằng, một người theo Lý thuyết Dow giao dịch theo hướng chung của thị trường, vì vậy điều quan trọng là họ phải nhận ra những điểm mà hướng này thay đổi.
Một trong những kỹ thuật chính được sử dụng để xác định xu hướng đảo ngược trong Lý thuyết Dow là phân tích đỉnh và đáy. Đỉnh được định nghĩa là mức giá cao nhất của một biến động thị trường trong một khoảng thời gian, trong khi đáy được coi là mức giá thấp nhất của một biến động thị trường trong một khoảng thời gian. Lưu ý rằng Lý thuyết Dow giả định rằng thị trường không di chuyển theo đường thẳng mà từ mức cao (đỉnh) đến mức thấp (đáy), với các chuyển động chung của thị trường có xu hướng theo một hướng.
Xu hướng đi lên trong Lý thuyết Dow là một loạt các đỉnh và đáy cao hơn liên tiếp. Xu hướng giảm là một loạt các đỉnh và đáy thấp hơn liên tiếp.
Nguyên lý thứ sáu của Lý thuyết Dow cho rằng một xu hướng vẫn có hiệu lực cho đến khi có một dấu hiệu rõ ràng rằng xu hướng đó đã đảo ngược.
Tương tự như vậy, thị trường sẽ tiếp tục di chuyển theo hướng chính cho đến khi một lực lượng, chẳng hạn như thay đổi điều kiện kinh doanh, đủ mạnh để thay đổi hướng di chuyển chính này.
Reversals – Xu hướng đảo chiều
Xu hướng chính đảo chiều được báo hiệu khi thị trường không thể tạo các đỉnh và đáy liên tiếp theo hướng của xu hướng chính.
Trong một xu hướng tăng, một sự đảo ngược xảy ra khi chỉ số liên tục không đạt được mức cao hơn và mức thấp cao hơn trong một thời gian dài. Thay vào đó, chỉ số di chuyển theo một loạt các mức cao thấp hơn theo sau là các mức thấp thấp hơn.
Sự đảo ngược của xu hướng chính đi xuống xảy ra khi thị trường không còn giảm xuống các mức thấp và mức cao thấp hơn nữa. Các đỉnh cao hơn và đáy cao hơn liên tiếp trong một thị trường có xu hướng đi xuống cho thấy khả năng đảo chiều sang xu hướng tăng.
Điều quan trọng cần nhớ là sự đảo ngược xu hướng chính có thể mất vài tháng để tự xuất hiện—sự thay đổi về hướng giá trong khoảng thời gian một tháng, hai tháng hoặc thậm chí ba tháng chỉ có thể là một sự điều chỉnh của thị trường.
Các mặt hạn chế của lý thuyết Dow
Thuyết Dow không phải lúc nào cũng đúng, cũng như bất cứ học thuyết nào, nó cũng tồn tại mặt hạn chế. Lý thuyết Dow đúng hay sai phụ thuộc vào tình hình thực tế của thị trường.
– Lý thuyết Dow có độ trễ: Thị trường luôn biến động không ngừng hàng ngày, hàng giờ. Nếu bạn đợi đủ cả 3 giai đoạn phân phối sẽ làm mất đi cơ hội đầu tư ở phần đầu và cuối xu hướng.
– Lý thuyết Dow không áp dụng cho khung ngắn hạn: Đầu tư ngắn hạn cũng là một kênh thu về lợi nhuận, tuy nhiên lý thuyết
Dow lại không thể áp dụng trong trường hợp này.
– Không có điểm vào lệnh rõ ràng: Lý thuyết dơ có thể chỉ ra xu hướng thị trường nhưng không chỉ ra được điểm vào lệnh.
Cần kết hợp thêm các công cụ phân tích kỹ thuật khác để tìm ra điểm vào lệnh hợp lý.
Một số câu hỏi thường gặp
Ba xu hướng của Lý thuyết Dow?
Primary, secondary, minor trends được cho là ba xu hướng của thuyết. Primary là xu hướng dài hạn, được cho là xu hướng tăng giá hoặc xu hướng giảm giá. Xu hướng Secondary là xu hướng nhỏ hơn, chẳng hạn như sự điều chỉnh của thị trường. Cuối cùng là xu hướng minor (xu hướng nhỏ) là biến động giá hàng ngày trên thị trường
Mục tiêu của Lý thuyết Dow là gì?
Mục tiêu tổng thể của Lý thuyết Dow là xác định xu hướng chính của thị trường thông qua bằng chứng và xác nhận.
Yếu tố nào ảnh hưởng đến chỉ số Dow?
Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones, được gọi là Dow, bị ảnh hưởng bởi giá của các cổ phiếu tạo nên chỉ số. Giá cổ phiếu bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố.
Kinh nghiệm áp dụng lý thuyết Dow trong đầu tư chứng khoán
Lý thuyết sóng Dow – Sự thoái lui trong Hỗ trợ hoặc Kháng cự

Trong biểu đồ, mức 1.10000 đã đóng vai trò là mức Hỗ trợ và Kháng cự trong một số trường hợp và sau khi vượt qua mức 1.109911, nó đã đánh dấu mức thấp mới ở mức 1,09642, bắt đầu một xu hướng giảm mới theo lý thuyết Dow, khiến Khu vực 1.10000 là mức hỗ trợ chính nơi sự phá vỡ tăng giá ở mức này sẽ mở ra cánh cửa để khám phá xu hướng mới trong cặp tiền này.
Ưu điểm của phương pháp này là tính đơn giản và có thể nghiên cứu từng kịch bản, dự đoán xu hướng thị trường, chỉ ra điểm gia nhập thị trường.
Nhược điểm của phương pháp này là giá có thể tiếp tục chuyển động mà không cần quay trở lại vùng mong muốn.
Lý thuyết Dow PDF – Dòng thác của các mức thấp

Trong biểu đồ, ta có thể thấy cách giá phá vỡ liên tiếp các mức thấp khác nhau, đánh dấu một xu hướng giảm rõ ràng trong DAX30 CFD.
Lý thuyết Dow chứng khoán – Dòng thác Maxima
Nó là cùng một trường hợp trước đó nhưng theo hướng ngược lại.

Tổng kết
Lý thuyết Dow cố gắng xác định xu hướng chính của thị trường. Nó bao gồm ba xu hướng primary , mỗi xu hướng được tạo thành từ các xu hướng secondary và minor. Lý thuyết giả định rằng thị trường đã có kiến thức về mọi yếu tố có thể xảy ra và giá cả phản ánh thông tin hiện tại. Điều này ngụ ý rằng không cần phải điều tra thêm lý do tại sao tài sản được định giá theo cách của chúng mà hành động theo biến động giá và khối lượng cũng như phụ thuộc vào các tín hiệu và xác nhận cho sự đảo ngược xu hướng.
Cuối cùng qua bài viết này, saigontradecoin hy vọng bạn đã nắm được các thông tin liên quan đến Lý thuyết Dow và đã sẵn sàng để tham gia đầu tư. Chúc các bạn thành công!
Tham gia giao dịch cùng Saigontradecoin tại đây!
Đường link các sàn:
- Binance: Link đăng ký tài khoản Binance
- Huobi: Link đăng ký tài khoản Huobi
- Kucoin: Link đăng ký tài khoản Kucoin
- MEXC: Link đăng ký tài khoản MEXC
- OKX: Link đăng ký tài khoản OKX
- Bybit: Link đăng ký tài khoản Bybit
- Gate.io: Link đăng ký tài khoản Gate.io
- BingX: Link đăng ký tài khoản BingX

