Percentage Price Oscillator – PPO là gì?

spot_img

Percentage Price Oscillator (PPO) là một chỉ báo kỹ thuật được sử dụng trong phân tích kỹ thuật của thị trường tài chính. PPO đo sự khác biệt giữa hai đường trung bình di động của giá cổ phiếu, rồi chuyển đổi kết quả đó thành một phần trăm. Chỉ báo này có thể giúp nhà đầu tư nhận biết được xu hướng giá của cổ phiếu và xác định điểm mua và bán tối ưu.

Định nghĩa về Percentage Price Oscillator (PPO):

Percentage Price Oscillator (PPO) là một chỉ báo kỹ thuật được tính toán bằng cách so sánh sự khác biệt giữa hai đường trung bình di động của giá cổ phiếu. Đường trung bình di động thường được sử dụng là đường trung bình di động ngắn hơn (như trung bình di động 12 ngày) và đường trung bình di động dài hơn (như trung bình di động 26 ngày).

PPO được tính bằng cách lấy sự khác biệt giữa đường trung bình di động ngắn hơn và đường trung bình di động dài hơn, rồi chuyển đổi kết quả đó thành một phần trăm. Ví dụ, nếu đường trung bình di động ngắn hơn (12 ngày) là 100 và đường trung bình di động dài hơn (26 ngày) là 120, thì sự khác biệt giữa chúng là 20. Nếu giá hiện tại của cổ phiếu là 110, thì PPO sẽ là [(20/110) x 100] = 18.18%.

PPO thường được sử dụng để xác định xu hướng giá của cổ phiếu và xác định điểm mua và bán tối ưu. Khi PPO vượt qua đường zero line (đường trung bình), thì đây là tín hiệu mua, và khi PPO cắt xuống đường zero line, thì đây là tín hiệu bán. Tuy nhiên, những tín hiệu này cần được xác nhận bởi các chỉ báo khác để tránh những sai lầm khi giao dịch.

Cách Percentage Price Oscillator hoạt động và công thức tính của nó

Percentage Price Oscillator (PPO) được tính bằng cách so sánh hai đường trung bình di động của giá cổ phiếu, rồi chuyển đổi kết quả thành một phần trăm. Đường trung bình di động ngắn hơn thường được sử dụng để tính toán PPO (ví dụ như trung bình di động 12 ngày), và đường trung bình di động dài hơn (ví dụ như trung bình di động 26 ngày) được sử dụng để so sánh với đường trung bình di động ngắn hơn.

Công thức tính PPO như sau:

PPO = ((EMA(giá, n ngày) – EMA(giá, m ngày)) / EMA(giá, m ngày)) x 100

Trong đó:

  • EMA là trung bình di động bù trừ (Exponential Moving Average)
  • Giá là giá đóng cửa của cổ phiếu
  • n là số ngày của đường trung bình di động ngắn hơn (ví dụ 12 ngày)
  • m là số ngày của đường trung bình di động dài hơn (ví dụ 26 ngày)

Để tính toán PPO, ta trừ EMA của đường trung bình di động ngắn hơn từ EMA của đường trung bình di động dài hơn, rồi chia kết quả đó cho EMA của đường trung bình di động dài hơn. Sau đó, kết quả được nhân với 100 để đưa về phần trăm.

Khi PPO vượt qua zero line (đường trung bình), thì đây là tín hiệu mua, và khi PPO cắt xuống zero line, thì đây là tín hiệu bán. Tuy nhiên, những tín hiệu này cần được xác nhận bởi các chỉ báo khác để tránh những sai lầm khi giao dịch.

Ví dụ:

Giả sử giá đóng cửa của một cổ phiếu trong 12 ngày gần nhất như sau:

  • Ngày 1: 50
  • Ngày 2: 55
  • Ngày 3: 60
  • Ngày 4: 62
  • Ngày 5: 64
  • Ngày 6: 65
  • Ngày 7: 63
  • Ngày 8: 61
  • Ngày 9: 58
  • Ngày 10: 55
  • Ngày 11: 52
  • Ngày 12: 49

Để tính toán PPO với đường trung bình di động ngắn hơn là 12 ngày và đường trung bình di động dài hơn là 26 ngày, ta cần tính toán EMA của giá trong 12 ngày và 26 ngày đó.

Với trung bình di động ngắn hơn 12 ngày, ta tính toán EMA như sau:

EMA(12) = [Giá ngày 12 x (2 / (12 + 1))] + [EMA(11) x (1 – (2 / (12 + 1))))]

= (49 x 0.1538) + (51.63 x 0.8462)

= 50.08

Với trung bình di động dài hơn 26 ngày, ta tính toán EMA như sau:

EMA(26) = [Giá ngày 26 x (2 / (26 + 1))] + [EMA(25) x (1 – (2 / (26 + 1))))]

= (50 x 0.0741) + (52.17 x 0.9259)

= 51.22

Sau đó, ta tính toán PPO theo công thức:

PPO = ((EMA(12) – EMA(26)) / EMA(26)) x 100

= ((50.08 – 51.22) / 51.22) x 100

= -2.23%

Kết quả là PPO của cổ phiếu là -2.23%. Khi PPO vượt qua zero line (đường trung bình), thì đây là tín hiệu mua, và khi PPO cắt xuống zero line, thì đây là tín hiệu bán. Tuy nhiên, những tín hiệu này cần được xác nhận bởi các chỉ báo khác để tránh những sai lầm khi giao dịch.

Ứng dụng:

Cụ thể, PPO có thể được sử dụng để:

  1. Xác định xu hướng chung của thị trường: Khi PPO lớn hơn zero line, đây là tín hiệu mua và khi PPO nhỏ hơn zero line, đây là tín hiệu bán. Nhà đầu tư có thể sử dụng PPO để xác định xu hướng chung của thị trường và đưa ra quyết định mua hoặc bán cổ phiếu.
  2. Xác định điểm cắt của đường trung bình: PPO cung cấp thông tin về mức độ chênh lệch giữa đường trung bình di động ngắn hơn và đường trung bình di động dài hơn. Khi PPO cắt qua zero line, đây là tín hiệu cho thấy có thể sẽ có sự thay đổi trong xu hướng thị trường.
  3. Xác định đường trung bình: PPO cung cấp một cách để xác định đường trung bình của giá của một cổ phiếu. Khi PPO tăng lên, đường trung bình cũng sẽ tăng lên, và khi PPO giảm xuống, đường trung bình cũng sẽ giảm xuống.
  4. Xác định điểm phân cực: PPO có thể sử dụng để xác định điểm phân cực của giá cổ phiếu. Khi PPO đạt mức cao nhất hoặc thấp nhất của nó trong một khoảng thời gian, điều này có thể cho thấy giá cổ phiếu sẽ đảo chiều trong tương lai gần.

Tóm lại, PPO là một công cụ hữu ích trong phân tích kỹ thuật để giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch thông minh và hiệu quả. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần kết hợp với các chỉ báo khác và đánh giá tổng thể để đưa ra quyết định chính xác.

Lưu ý:

Khi sử dụng Percentage Price Oscillator (PPO), các nhà đầu tư cần lưu ý một số điểm sau đây:

  1. PPO là một công cụ kỹ thuật và chỉ cung cấp thông tin về các xu hướng tiềm năng của thị trường. Nhà đầu tư không nên sử dụng PPO là cơ sở độc đáo để đưa ra quyết định mua hoặc bán cổ phiếu, mà nên kết hợp với các chỉ báo và phân tích khác để đánh giá tổng thể tình hình thị trường.
  2. PPO là một công cụ nhạy cảm với biến động của thị trường, vì vậy nhà đầu tư cần sử dụng nó trong kết hợp với các khoảng thời gian khác nhau để đánh giá xu hướng dài hạn và ngắn hạn của thị trường.
  3. PPO có thể cho ra các tín hiệu giả mạo nếu không được sử dụng đúng cách, do đó, các nhà đầu tư cần kiểm tra và xác nhận tín hiệu PPO bằng các phương pháp khác như phân tích biểu đồ và phân tích cơ bản.
  4. PPO không phải là công cụ phù hợp cho tất cả các loại cổ phiếu và thị trường. Các nhà đầu tư cần xác định các cổ phiếu và thị trường mà PPO phù hợp và có thể tạo ra các tín hiệu chính xác nhất.
  5. Cuối cùng, các nhà đầu tư cần phải đặt các mức stop-loss hợp lý để giảm thiểu rủi ro giao dịch khi sử dụng PPO và các công cụ khác để đưa ra quyết định giao dịch.

Kết luận:

Percentage Price Oscillator (PPO) là một công cụ kỹ thuật có thể giúp nhà đầu tư đánh giá xu hướng của thị trường và đưa ra các tín hiệu mua hoặc bán cổ phiếu. Tuy nhiên, để sử dụng PPO hiệu quả, các nhà đầu tư cần phải kết hợp với các công cụ và phân tích khác và lưu ý các rủi ro giao dịch. Lời khuyên của chúng tôi là hãy sử dụng PPO trong kết hợp với các phương pháp khác để đánh giá tổng thể tình hình thị trường và cân nhắc kỹ trước khi đưa ra quyết định giao dịch.

Tham gia giao dịch cùng Saigontradecoin tại đây!

Đường link các sàn:

Thêm tin tức từ luồng này

Đề xuất

Alpha Liquidity Farm là gì? Giải pháp khai thác thanh khoản on-chain đơn giản trên Bybit

Alpha Liquidity Farm là sản phẩm mới của Bybit Alpha, cho phép người...

Cathie Wood “bắt đáy”: Ark Invest mạnh tay gom Coinbase, BitMine và cổ phiếu Circle

Ark Invest, quỹ đầu tư của nhà đầu tư công nghệ nổi tiếng...

Sàn giao dịch crypto Kraken huy động 800 triệu USD với định giá 20 tỷ USD

Sàn giao dịch tiền mã hóa của Mỹ Kraken vừa bổ sung nguồn...

“Dead Internet Theory” được chú ý khi nội dung AI tràn ngập trực tuyến

Phần lớn internet vẫn vận hành nhờ lưu lượng của con người, nhưng...

Bitcoin đang giảm, nhưng đừng vội gọi là bear market: Chuyên gia phân tích

Bitcoin rơi xuống dưới 95.000 USD sáng thứ Sáu và có vẻ ổn...

Điều gì đang kéo Bitcoin rơi dưới 100.000 USD?

Triển vọng tăng giá của Bitcoin tiếp tục xấu đi khi nhà đầu...