Lý thuyết sóng Elliott là gì?

Sóng Elliott là một lý thuyết trong phân tích kỹ thuật được sử dụng để mô tả các biến động giá trên thị trường tài chính. Lý thuyết được phát triển bởi Ralph Nelson Elliott sau khi ông quan sát và xác định các mẫu sóng fractal định kỳ.

Sóng có thể được xác định trong biến động giá cổ phiếu và trong hành vi của người tiêu dùng. Các nhà đầu tư đang cố gắng kiếm lợi nhuận từ một xu hướng thị trường có thể được mô tả là cưỡi trên một con sóng. Một phong trào lớn, mạnh mẽ của các chủ sở hữu nhà nhằm thay thế các khoản thế chấp hiện tại của họ bằng những khoản thế chấp mới có điều kiện tốt hơn được gọi là làn sóng tái cấp vốn.

Định nghĩa về Sóng Elliott

Sóng Elliott là công cụ kỹ thuật phổ biến được các nhà đầu tư sử dụng nhiều trong việc phân tích giá thị trường chứng khoán, hàng hóa, tiền điện tử….

Phân tích của sóng Elliot sẽ cho chúng ta thấy sự chuyển động của giá và hầu hết các chuyển động này có xu hướng lặp đi lặp lại từ đó hình thành nên các bước sóng. Và từ các dữ liệu giao dịch trước đó, theo nguyên tắc sóng Elliot, nhà đầu tư có thể dự đoán các biến động về giá của thị trường

Elliott đã mô tả các quy tắc cụ thể chi phối cách xác định, dự đoán và tận dụng các mô hình sóng này.

Ông đã cẩn thận lưu ý rằng những mô hình này không cung cấp bất kỳ loại chắc chắn nào về chuyển động giá trong tương lai, mà thay vào đó, giúp sắp xếp các xác suất cho hành động của thị trường trong tương lai.

Chúng có thể được sử dụng cùng với các hình thức phân tích kỹ thuật khác, bao gồm các chỉ số kỹ thuật, để xác định các cơ hội cụ thể. Các nhà giao dịch có thể có những cách hiểu khác nhau về cấu trúc Sóng Elliott của thị trường tại một thời điểm nhất định.

Chu kỳ sóng Elliott

Một chu kỳ sóng Elliott hoàn chỉnh và cơ bản nhất khi thị trường tăng giá bao gồm 8 bước sóng và có cấu trúc 2 pha. Pha đầu tiên là sóng động lực (impulse wave) với 5 bước sóng được đánh dấu bằng số từ 1 đến 5, di chuyển theo xu hướng chính. Trong đó, sóng 1, 3 và 5 là các sóng tăng và sóng 2, 4 là những sóng giảm.

Pha thứ hai là sóng điều chỉnh (correction wave) có 3 bước sóng, di chuyển ngược xu hướng chính, được đánh dấu bằng các chữ cái A, B, C. Trong đó, sóng A, C là 2 sóng giảm và một sóng B tăng.

Quy tắc chính của lý thuyết sóng Elliott

– Sóng 2 không thể điều chỉnh về quá sâu, tức vượt qua điểm bắt đầu của sóng 1.

– Tiếp theo là Sóng 3 không được là sóng ngắn nhất trong các sóng 1, 3, 5.

– Sóng 4 không đi vào vùng giá của sóng 1, nghĩa là không vượt quá điểm cuối cùng của sóng 1.

Một mô hình sóng Elliot – cổ phiếu

Các cấp độ của sóng Elliott mang tính chất tương đối và được phân loại theo nhiều chu kỳ, có thể từ rất nhỏ trong vài giờ, vài ngày cho đến rất dài trong nhiều năm.

Vậy khi sử dụng mô hình sóng Elliott, nhà đầu tư cần lưu ý đánh giá bao quát ở nhiều khung thời gian khác nhau, xem xét thời gian ở quá khứ, hiện tại và vẽ sóng xu hướng cho tương lai.

Cấu trúc sóng Elliott được nhắc đến ở trên là cấu trúc cơ bản nhất. Trên thực tế, các sóng động lực và điều chỉnh có thể có cấu trúc phức tạp hơn như mẫu hình sóng Elliott mở rộng, mẫu hình sóng tam giác chéo, mẫu hình sóng thẳng flag…

Tuy vậy, không có một khuôn mẫu nào bắt buộc đối với các sóng, nó có thể được vẽ theo nhiều cách mà không nhất thiết phải phá vỡ các quy tắc của Elliott.

Lưu ý:

Việc vẽ sóng chính xác không phải là điều đơn giản do đây không chỉ là công cụ đòi hỏi kinh nghiệm thực hành, mà còn do mức độ chủ quan cao.

Mặt khác, không có một phương pháp giao dịch hoặc một công cụ nào có thể chính xác hoàn toàn và sóng Elliott cũng không ngoại lệ. Sóng Elliott sẽ phát huy tối đa hiệu quả khi nhà đầu tư kết hợp với những công cụ phân tích kỹ thuật khác như Fibonacci, chỉ báo RSI, MACD, đường trung bình động MA, Ichimoku, những mô hình nến, mô hình giá….

Cách Sóng Elliott hoạt động:

Một số nhà phân tích kỹ thuật cố gắng kiếm lợi nhuận từ các mô hình sóng trên thị trường chứng khoán bằng cách sử dụng Lý thuyết sóng Elliott. Giả thuyết này nói rằng biến động giá cổ phiếu có thể được dự đoán bởi vì chúng di chuyển theo các mô hình lên xuống lặp đi lặp lại được gọi là sóng được tạo ra bởi tâm lý hoặc tình cảm của nhà đầu tư.
Lý thuyết xác định hai loại sóng khác nhau: sóng động lực (còn được gọi là sóng đẩy) và sóng điều chỉnh. Nó mang tính chủ quan, có nghĩa là không phải tất cả các nhà giao dịch đều diễn giải lý thuyết theo cùng một cách hoặc đồng ý rằng đó là một chiến lược giao dịch thành công.

Không giống như hầu hết các mô hình giá khác, bản thân toàn bộ ý tưởng phân tích sóng không tương đương với việc hình thành các kế hoạch mà chắc chắn rằng chi tiết thông thường trong đó sẽ giống nhau như đúc, bạn chỉ cần làm theo hướng dẫn là được. Phân tích sóng cung cấp thông tin chi tiết về động lực của xu hướng và giúp bạn hiểu sâu hơn về biến động giá.

Nguyên lý Sóng Elliott bao gồm các sóng động lực và điều chỉnh là giá trị cốt lõi của nó.

Sóng động lực (còn được gọi là sóng đẩy)

Nó bao gồm năm sóng phụ tạo ra chuyển động ròng theo cùng hướng với xu hướng của cấp độ lớn nhất tiếp theo. Mô hình này là sóng động lực phổ biến nhất và dễ phát hiện nhất trên thị trường. Giống như tất cả các sóng động lực, nó bao gồm năm sóng phụ—ba trong số chúng cũng là sóng động lực và hai sóng là sóng điều chỉnh. Đây được gọi là cấu trúc 5-3-5-3-5.

Nó có ba quy tắc không thể phá vỡ và dùng để xác định sự hình thành của nó:

Sóng hai không thể thoái lui hơn 100% sóng đầu tiên.
Tiếp theo Sóng thứ ba không bao giờ có thể là sóng ngắn nhất trong số các sóng một, ba và năm
Sóng bốn không thể vượt qua sóng thứ ba bất cứ lúc nào
Nếu một trong những quy tắc này bị vi phạm, cấu trúc không phải là sóng động lực. Nhà giao dịch sẽ cần dán nhãn lại sóng động lực này – vì nó bị nghi ngờ.

Sóng điều chỉnh

Sóng điều chỉnh, đôi khi được gọi là sóng chéo, bao gồm ba—hoặc sự kết hợp của ba—sóng phụ tạo ra chuyển động ròng theo hướng ngược lại với xu hướng của cấp độ lớn nhất tiếp theo. Giống như tất cả các sóng động lực, mục tiêu của nó là di chuyển thị trường theo hướng của xu hướng.

Sóng điều chỉnh bao gồm năm sóng phụ. Sự khác biệt là đường chéo trông giống như một cái nêm mở rộng hoặc co lại. Các sóng phụ của đường chéo có thể không có số lượng là 5, tùy thuộc vào loại đường chéo đang được quan sát. Đối với sóng động lực, mỗi sóng phụ của đường chéo không bao giờ hồi lại hoàn toàn sóng phụ trước đó và sóng phụ thứ ba của đường chéo có thể không phải là sóng ngắn nhất.

Các sóng xung và sóng điều chỉnh này được lồng trong một fractal tương tự để tạo ra các mẫu lớn hơn.

Ví dụ: biểu đồ một năm có thể đang ở giữa sóng điều chỉnh, nhưng biểu đồ 30 ngày có thể cho thấy sóng xung đang phát triển. Do đó, một nhà giao dịch với cách giải thích sóng Elliott này có thể có triển vọng giảm giá dài hạn với triển vọng tăng giá ngắn hạn.

Thông tin cần cân nhắc khi nhắc đến Elliott

Elliott đã nhận ra rằng dãy Fibonacci biểu thị số lượng sóng trong các xung và sóng điều chỉnh. Mối quan hệ sóng về giá và thời gian cũng thường thể hiện các tỷ lệ Fibonacci, chẳng hạn như 38% và 62%. Ví dụ: một sóng điều chỉnh có thể có mức thoái lui bằng 38% của xung trước đó.

Các nhà phân tích khác đã phát triển các chỉ báo lấy cảm hứng từ nguyên tắc Sóng Elliott, bao gồm Elliott Wave Oscillator, được mô tả trong hình trên. Oscillator cung cấp một phương pháp vi tính hóa để dự đoán hướng giá trong tương lai dựa trên sự khác biệt giữa đường trung bình động 5 kỳ và 34 kỳ. Hệ thống trí tuệ nhân tạo của Elliott Wave International, EWAVES, áp dụng tất cả các quy tắc và hướng dẫn về sóng Elliott cho dữ liệu để tạo phân tích sóng Elliott tự động.

Một số câu hỏi

Lý thuyết sóng Elliott là gì?

Trong phân tích kỹ thuật, lý thuyết sóng Elliott là phân tích các xu hướng dài hạn trong các mô hình giá và cách chúng tương ứng với tâm lý nhà đầu tư. Những mô hình giá này, được gọi là “sóng”, được xây dựng dựa trên các quy tắc cụ thể do Ralph Nelson Elliott phát triển vào những năm 1930. Cụ thể, chúng được thiết kế để xác định và dự đoán các dạng sóng trong thị trường chứng khoán. Điều quan trọng là các mô hình này không nhằm mục đích chắc chắn, mà thay vào đó cung cấp các kết quả có thể xảy ra cho các biến động giá trong tương lai.

Sóng Elliott hoạt động như thế nào?

Trong lý thuyết Sóng Elliott, có nhiều dạng sóng khác nhau, hoặc sự hình thành giá, từ đó các nhà đầu tư có thể thu thập thông tin chi tiết.

Ví dụ, sóng xung bao gồm cả xu hướng tăng hoặc giảm mang theo năm sóng phụ có thể kéo dài hàng giờ hoặc thậm chí hàng chục năm. Chúng có ba quy tắc: sóng thứ hai không thể hồi lại hơn 100% so với sóng đầu tiên; sóng thứ ba không thể ngắn hơn sóng một, ba và năm; làn sóng bốn không bao giờ có thể vượt qua làn sóng thứ ba. Cùng với các sóng đẩy, còn có các sóng điều chỉnh, rơi vào mô hình ba.

Làm thế nào để bạn giao dịch áp dụng lý thuyết sóng Elliott?

Hãy xem xét một nhà giao dịch nhận thấy rằng một cổ phiếu đang di chuyển theo xu hướng tăng trên sóng đẩy. Tại đây, họ có thể mua cổ phiếu cho đến khi nó hoàn thành sóng thứ năm. Tại thời điểm này, dự đoán một sự đảo chiều, người giao dịch có thể bán khống cổ phiếu. Nền tảng của lý thuyết giao dịch này là ý tưởng rằng các mô hình fractal tái diễn trên thị trường tài chính. Trong toán học, các mô hình fractal tự lặp lại ở quy mô vô hạn.

Kết luận

Các chuyên gia giao dịch có thể phân tích mối quan hệ giữa các giá trị trên thị trường nhờ vào sự đồng bộ của các sóng vòng. Phân tích này có thể giúp chuyên gia dự đoán được các xu hướng tăng giảm giá trị của các tài sản trên thị trường.

Tham gia giao dịch cùng Saigontradecoin tại đây!

Đường link các sàn:

Bài viết mới nhất

Hashcash là gì?

Hashcash là một phương pháp chống spam và tấn công mạng được sử dụng trong hệ thống email và các ứng dụng truyền thông...

Crypto bubble – Bong bóng tiền điện tử là gì?

Trong thế giới tiền điện tử, "bong bóng tiền điện tử" đề cập đến một tình trạng khi giá của một loại tiền điện...

Berachain là gì?

Berachain là một blockchain tương thích với EVM (Ethereum Virtual Machine) - EVM-compatible  có hiệu suất cao và được xây dựng trên cơ sở...

GTA là gì và cách nó hoạt động?

GTA đã thông báo kế hoạch mở rộng hoạt động vào lĩnh vực tiền điện tử và trò chơi điện tử. Cộng đồng tiền...